Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

местный

  1. (Thuộc về) Địa phương, bản địa, bản xứ.
    местный житель — [người] dân địa phương, dân bản địa, dân bản xứ
    местный уроженец — [người] dân chính cư, dân chính quán
    местный говор — tiếng địa phương, thổ ngữ, thổ âm
    местное сырьё — nguyên liệu địa phương
    местная продукция — thổ sản, sản phẩm địa phương
    местные органы власти — các cơ quan chính quyền địa phương
  2. (не общий) cục bộ.
    местный наркоз. — sự gây tê [cục bộ]
    местное время — giờ địa phương
    местный колорит — màu sắc địa phương
    местная промышленность — công nghiệp địa phương
    местный комитет см. местком
    местный падеж грам. — cách vị trí, giới cách, trường sở cách

Tham khảo

sửa