месить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của месить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mesít' |
khoa học | mesit' |
Anh | mesit |
Đức | mesit |
Việt | mexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмесить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смесить) ‚(В)
- Nhào, nhào trộn, nhồi.
- месить тесто — nhào (nhồi) bột
- меситьглину — nhào (nhồi) đất sét
- .
- меситьгрязь — lội bùn
Tham khảo
sửa- "месить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)