Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мерный

  1. Đều đặn, đều đều, nhịp nhàng.
    мерная поступь — bước đi đều đặn, đi đều bước
    мерная речь — giọng nói đều đều

Tham khảo

sửa