Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мерин

  1. (Con) Ngựa thiến.
    врёт, как сивый мерин — nói dối như cuội, cuọi đất
    глуп, как сивый мерин — ngu như bò

Tham khảo

sửa