Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=мерзлот}} мерзлота gc

  1. (Sự, tầng, đất) Đông giá, đông kết.
    район вечной мерзлотаы — vùng đông giá vĩnh viễn, vùng đóng băng vĩnh viễn

Tham khảo

sửa