мерзлота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мерзлота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merzlotá |
khoa học | merzlota |
Anh | merzlota |
Đức | merslota |
Việt | merdlota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=мерзлот}} мерзлота gc
- (Sự, tầng, đất) Đông giá, đông kết.
- район вечной мерзлотаы — vùng đông giá vĩnh viễn, vùng đóng băng vĩnh viễn
Tham khảo
sửa- "мерзлота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)