Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мемориал

  1. (спорт.) [trận, cuộc] đấu kỷ niệm, thi đấu kỷ niệm.
  2. (сооружение) đài kỷ niệm.

Tham khảo sửa