межконтинентальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của межконтинентальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežkontinentál'nyj |
khoa học | mežkontinental'nyj |
Anh | mezhkontinentalny |
Đức | meschkontinentalny |
Việt | megicontinentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмежконтинентальный
- Giữa các đại châu, vượt đại châu, xuyên đại châu.
- межконтинентальная ракета — tên lửa (đường đạn) vượt đại châu, hỏa tiễn [đạn dạo] xuyên đại châu
Tham khảo
sửa- "межконтинентальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)