межконтинентальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

межконтинентальный

  1. Giữa các đại châu, vượt đại châu, xuyên đại châu.
    межконтинентальная ракета — tên lửa (đường đạn) vượt đại châu, hỏa tiễn [đạn dạo] xuyên đại châu

Tham khảo

sửa