междуцарствие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của междуцарствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežducárstvije |
khoa học | mežducarstvie |
Anh | mezhdutsarstviye |
Đức | meschduzarstwije |
Việt | megiđutxarxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
междуцарствие gt
Tham khảo sửa
- "междуцарствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)