междурядье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của междурядье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meždurjád'e |
khoa học | meždurjad'e |
Anh | mezhduryade |
Đức | meschdurjade |
Việt | megiđuriađe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмеждурядье gt (,с.-х.)
Tham khảo
sửa- "междурядье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)