междугородный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của междугородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meždugoródnyj |
khoa học | meždugorodnyj |
Anh | mezhdugorodny |
Đức | meschdugorodny |
Việt | megiđugorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
междугородный
- Liên thị, liên thành, giữa các thành phố.
- междугородный телефон — điện thoại liên thị (liên tỉnh)
- междугородный телефонный разговор — [cuộc] nói chuyện qua điện thoại liên thị, đàm thoại qua dây nói liên tỉnh
Tham khảo sửa
- "междугородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)