медь
Tiếng Erzya
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: med’
Danh từ
sửaмедь
Tiếng Moksha
sửaDanh từ
sửaмедь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | med' |
khoa học | med' |
Anh | med |
Đức | med |
Việt | međ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaмедь gc
- Đồng.
- жёлтая медь — đồng vàng
- красная медь — đồng đỏ
- (собир.) (изделия из меди) — đồ đồng.
- собир. (thông tục) — (медные деньги) — tiền đồng
Tham khảo
sửa- "медь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)