медалист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medalíst |
khoa học | medalist |
Anh | medalist |
Đức | medalist |
Việt | međalixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмедалист gđ
- Người được thưởng huy chương.
- (животное) con vật được thưởng huy chương.
Tham khảo
sửa- "медалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)