мегафон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мегафон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | megafón |
khoa học | megafon |
Anh | megafon |
Đức | megafon |
Việt | megaphon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмегафон gđ
- Mêgafôn, loa tăng âm, loa phóng thanh.
Tham khảo
sửa- "мегафон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)