матрицировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của матрицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | matricírovat' |
khoa học | matricirovat' |
Anh | matritsirovat |
Đức | matrizirowat |
Việt | matritxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
матрицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (полирг.)
Tham khảo sửa
- "матрицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)