материально-технический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

материально-технический

  1. (Thuộc về) Vật chấtkỹ thuật.
    материально-техническая база коммунизма — cơ sở vật chất và kỹ thuật của chủ nghĩa cộng sản

Tham khảo sửa