математика
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của математика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | matemátika |
khoa học | matematika |
Anh | matematika |
Đức | matematika |
Việt | matematica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
математика gc
Tham khảoSửa đổi
- "математика". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)