маркшейдер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маркшейдер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | markšéjder |
khoa học | markšejder |
Anh | marksheyder |
Đức | markscheider |
Việt | marcseiđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаркшейдер gđ (горн.)
Tham khảo
sửa- "маркшейдер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)