маркий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của маркий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | márkij |
khoa học | markij |
Anh | marki |
Đức | marki |
Việt | marki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
маркий
Tham khảo sửa
- "маркий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)