маркиза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маркиза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | markíza |
khoa học | markiza |
Anh | markiza |
Đức | markisa |
Việt | marcida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаркиза gc
Tham khảo
sửa- "маркиза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)