Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

марионеточный

  1. (Thuộc về) Con rối.
  2. (перен.) Bù nhìn, ngụy.
    марионеточное правительство — chính phủ bù nhìn
    марионеточная армия — ngụy quân
    марионеточная власть — ngụy quyền, chính quyền bù nhìn

Tham khảo

sửa