марионеточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của марионеточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marionétočnyj |
khoa học | marionetočnyj |
Anh | marionetochny |
Đức | marionetotschny |
Việt | marionetotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмарионеточный
- (Thuộc về) Con rối.
- (перен.) Bù nhìn, ngụy.
- марионеточное правительство — chính phủ bù nhìn
- марионеточная армия — ngụy quân
- марионеточная власть — ngụy quyền, chính quyền bù nhìn
Tham khảo
sửa- "марионеточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)