марево
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của марево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | márevo |
khoa học | marevo |
Anh | marevo |
Đức | marewo |
Việt | marevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмарево gt
Tham khảo
sửa- "марево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)