Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мановение gt

  1. Hiệu lệnh, hiệu.
    мановениему руки — ra hiệu bằng tay
    как по мановению волшебной палочки — như thần thông biến hóa

Tham khảo

sửa