мановение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мановение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manovénije |
khoa học | manovenie |
Anh | manoveniye |
Đức | manowenije |
Việt | manoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмановение gt
- Hiệu lệnh, hiệu.
- мановениему руки — ra hiệu bằng tay
- как по мановению волшебной палочки — như thần thông biến hóa
Tham khảo
sửa- "мановение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)