Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

манкировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Т) (пренебрегать) lơ là, trễ nãi, chểnh mảng, coi thường, xem thường.
    манкировать своими обязаностями — trễ nãi học hành, học hành chểnh mảng
    уст. — (не посещать) — vắng mặt, không đến, khiếm diện

Tham khảo

sửa