манкировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của манкировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mankírovat' |
khoa học | mankirovat' |
Anh | mankirovat |
Đức | mankirowat |
Việt | mancirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaманкировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (Т) (пренебрегать) lơ là, trễ nãi, chểnh mảng, coi thường, xem thường.
- манкировать своими обязаностями — trễ nãi học hành, học hành chểnh mảng
- уст. — (не посещать) — vắng mặt, không đến, khiếm diện
Tham khảo
sửa- "манкировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)