малютка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малютка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maljútka |
khoa học | maljutka |
Anh | malyutka |
Đức | maljutka |
Việt | maliutca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaмалютка м. и ж. 3*a
Tham khảo
sửa- "малютка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)