Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

малоуражайный

  1. () Năng suất thấp.
    малоуражайные культуры — những cây trồng [có] năng suất thấp
    малоуражайный год — năm mùa màng thấp kém

Tham khảo sửa