малоуражайный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малоуражайный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malouražájnyj |
khoa học | malouražajnyj |
Anh | malourazhayny |
Đức | malouraschainy |
Việt | malouragiainy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалоуражайный
- (Có) Năng suất thấp.
- малоуражайные культуры — những cây trồng [có] năng suất thấp
- малоуражайный год — năm mùa màng thấp kém
Tham khảo
sửa- "малоуражайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)