малорослый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của малорослый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maloróslyj |
khoa học | maloroslyj |
Anh | malorosly |
Đức | malorosly |
Việt | maloroxly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
малорослый
Tham khảo sửa
- "малорослый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)