Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

макулатура gc

  1. (полигр.) Giấy in nhòe bẩn, giấy loại, giấy lộn, giấy lề.
  2. (перен.) Văn chương giấy lộn.

Tham khảo sửa