Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

максимальный

  1. Tối đa, cực đại, nhiều nhất, lớn nhất.
    максимальные прибыли — lợi nhuận tối đa
    максимальная скорость — tốc độ tối đa

Tham khảo

sửa