максимальное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của максимальное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maksimál'noje |
khoa học | maksimal'noe |
Anh | maksimalnoye |
Đức | maksimalnoje |
Việt | macximalnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaмаксимальное давление
Tham khảo
sửa- "максимальное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)