макинтош
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của макинтош
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | makintóš |
khoa học | makintoš |
Anh | makintosh |
Đức | makintosch |
Việt | makintos |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмакинтош gđ
Tham khảo
sửa- "макинтош", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)