макароны
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của макароны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | makaróny |
khoa học | makarony |
Anh | makarony |
Đức | makarony |
Việt | macarony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмакароны số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
Tham khảo
sửa- "макароны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)