майолика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của майолика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | majólika |
khoa học | majolika |
Anh | mayolika |
Đức | maiolika |
Việt | maiolica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмайолика gc
Tham khảo
sửa- "майолика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)