маисовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маисовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maísovyj |
khoa học | maisovyj |
Anh | maisovy |
Đức | maisowy |
Việt | maixovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмаисовый
Tham khảo
sửa- "маисовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)