Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

магнетизм

  1. (свойство) từ tính, hiện tượng từ.
  2. (учение) từ học.
    земной магнетизм физ. — địa từ, từ tính của trái đất

Tham khảo

sửa