магистрат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của магистрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magistrát |
khoa học | magistrat |
Anh | magistrat |
Đức | magistrat |
Việt | maghixtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
магистрат gđ
Tham khảo sửa
- "магистрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)