любой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của любой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubój |
khoa học | ljuboj |
Anh | lyuboy |
Đức | ljuboi |
Việt | liuboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлюбой
- Bất cứ, bất kỳ, bất kể.
- в любой день — bất cứ (bất kỳ, bất kể) ngày nào
- в знач. сущ. м. — bất cứ người nào, bất kỳ con nào, bất cứ cái nào
- любой из вас — bất cứ người nào trong số các anh
Tham khảo
sửa- "любой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)