льстить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaльстить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: польстить) ‚(Д)
- Nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, phỉnh nịnh, bợ đỡ.
- (быть приятным) làm thích thú (hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt).
- это ему льститьит — cái đó làm nó khoái (thích) lắm
- льстить самолюбию — mơn trớn lòng tự ái
- .
- льстить себя надеждой — tự an ủi mình bằng hy vọng
Tham khảo
sửa- "льстить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)