Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лысый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của лысый
Chữ Latinh
LHQ
lýsyj
khoa học
l
y
syj
Anh
lysy
Đức
lysy
Việt
lyxy
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
л
ы
сый
Hói
,
hói đầu
,
hói trán
.
Tham khảo
sửa
"
лысый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)