лучезарный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лучезарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lučezárnyj |
khoa học | lučezarnyj |
Anh | luchezarny |
Đức | lutschesarny |
Việt | lutredarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лучезарный
Tham khảo sửa
- "лучезарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)