лоск
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaлоск gđ
- (блеск) [sự] bóng, bóng lộn, bóng láng.
- наводить лоск на что-л. — đánh bóng vật gì
- (перен.) Vẻ hào nhoáng, vẻ hào nháng, nước sơn, mã, mẽ.
- это только внешний лоск — đó chỉ là vẻ hào nhoáng (nước sơn) bên ngoài mà thôi, đó chỉ là mã (mẽ) ngoài mà thôi
Tham khảo
sửa- "лоск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)