Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

лоск

  1. (блеск) [sự] bóng, bóng lộn, bóng láng.
    наводить лоск на что-л. — đánh bóng vật gì
  2. (перен.) Vẻ hào nhoáng, vẻ hào nháng, nước sơn, , mẽ.
    это только внешний лоск — đó chỉ là vẻ hào nhoáng (nước sơn) bên ngoài mà thôi, đó chỉ là mã (mẽ) ngoài mà thôi

Tham khảo

sửa