Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лосиный

  1. (Thuộc về) Nai, nai anxet; (из кожи лося) [bằng] dai nai.
    лосиные рога — gạc nai, sừng nai

Tham khảo sửa