ломить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ломить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lomít' |
khoa học | lomit' |
Anh | lomit |
Đức | lomit |
Việt | lomit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaломить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (В) bẻ, bẻ gãy, đánh vỡ, đập vỡ, làm vỡ, làm gãy.
- безл. — (болеть) đau, nhức, ê ẩm, bị đau
- у меня ломит поясницу — tôi bị đau ở vùng thắt lưng
Tham khảo
sửa- "ломить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)