ломанье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ломанье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lomán'e |
khoa học | loman'e |
Anh | lomane |
Đức | lomane |
Việt | lomane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaломанье gt
Tham khảo
sửa- "ломанье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)