Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лозунг

  1. (призыв) khẩu hiệu.
    выдвинуть лозунг — để ra khẩu hiệu
  2. (плакат) [cái, tấm] khẩu hiệu, biểu ngữ, băng.
    повесить лозунг — treo khẩu hiệu, treo biểu ngữ, treo băng

Tham khảo

sửa