Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

логический

  1. (Thuộc về) Lô gích học, luận lý học.
  2. (логичный-о доказательстве и т. п. ) lô gích, hợp luận lý, xác , hợp lý.
    логический вывод — kết luận lô gích (xác lý, hợp lý)

Tham khảo sửa