лобогрейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лобогрейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lobogréjka |
khoa học | lobogrejka |
Anh | lobogreyka |
Đức | lobogreika |
Việt | lobogreica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлобогрейка gc (с.-х.)
Tham khảo
sửa- "лобогрейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)