Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лихач

  1. (храбрый человек) người gan dạ (can đảm, hiên ngang).
  2. (шофёр) người lái bạt mạng, người lái ẩu.

Tham khảo

sửa