литографировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литографировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litografírovat' |
khoa học | litografirovat' |
Anh | litografirovat |
Đức | litografirowat |
Việt | litographirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлитографировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- In li tô, in thạch bản, in đá.
Tham khảo
sửa- "литографировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)