листовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của листовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | listovój |
khoa học | listovoj |
Anh | listovoy |
Đức | listowoi |
Việt | lixtovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлистовой
- (Thành) Lá, tấm, phiến.
- листовое золото — vàng diệp, vàng lá
- листовое железо — tôn, sắt tấm
- листовая сталь — thép tấm, thép lá
Tham khảo
sửa- "листовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)