листовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của листовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | listovája |
khoa học | listovaja |
Anh | listovaya |
Đức | listowaja |
Việt | lixtovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaлистовая глина
Tham khảo
sửa- "листовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)